Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑浑沌沌
Pinyin: hún hún dùn dùn
Meanings: Hỗn loạn, không rõ ràng, mất phương hướng., Chaotic, unclear, disoriented., 混杂、不分明的样子,也指糊涂无知的样子,形容迷糊,不清醒。[出处]先秦·孙武《孙子·势》“纷纷纭纭,斗乱而不可乱也;浑浑沌沌,形圆而不可败也。”[例]在湖南念书的时候,我还是~的,不太晓得事情。——田汉《暴风雨中的七个女性》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 军, 氵, 屯
Chinese meaning: 混杂、不分明的样子,也指糊涂无知的样子,形容迷糊,不清醒。[出处]先秦·孙武《孙子·势》“纷纷纭纭,斗乱而不可乱也;浑浑沌沌,形圆而不可败也。”[例]在湖南念书的时候,我还是~的,不太晓得事情。——田汉《暴风雨中的七个女性》。
Grammar: Thường sử dụng trong những tình huống phức tạp hoặc khó kiểm soát.
Example: 事情发展得浑浑沌沌。
Example pinyin: shì qíng fā zhǎn dé hún hún dùn dùn 。
Tiếng Việt: Diễn biến của sự việc trở nên hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, không rõ ràng, mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, unclear, disoriented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混杂、不分明的样子,也指糊涂无知的样子,形容迷糊,不清醒。[出处]先秦·孙武《孙子·势》“纷纷纭纭,斗乱而不可乱也;浑浑沌沌,形圆而不可败也。”[例]在湖南念书的时候,我还是~的,不太晓得事情。——田汉《暴风雨中的七个女性》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế