Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑浑沉沉

Pinyin: hún hún chén chén

Meanings: Trạng thái nặng nề, trì trệ, không minh mẫn., In a heavy, sluggish, and unclear state., 广大的样子。[出处]《淮南子·兵略训》“天化育而无形象,地生长而无计量,浑浑沉沉,孰知其藏。”一说,沉”当为沆”字。参阅清·王念孙《读书杂志·淮南内篇二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 军, 氵, 冗

Chinese meaning: 广大的样子。[出处]《淮南子·兵略训》“天化育而无形象,地生长而无计量,浑浑沉沉,孰知其藏。”一说,沉”当为沆”字。参阅清·王念孙《读书杂志·淮南内篇二》。

Grammar: Dùng để miêu tả cảm giác uể oải về tinh thần hoặc thể chất.

Example: 他最近总是浑浑沉沉的。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì hún hún chén chén de 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lúc nào cũng trong trạng thái trì trệ.

浑浑沉沉
hún hún chén chén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái nặng nề, trì trệ, không minh mẫn.

In a heavy, sluggish, and unclear state.

广大的样子。[出处]《淮南子·兵略训》“天化育而无形象,地生长而无计量,浑浑沉沉,孰知其藏。”一说,沉”当为沆”字。参阅清·王念孙《读书杂志·淮南内篇二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...