Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑浊

Pinyin: hún zhuó

Meanings: Đục ngầu, không trong suốt (thường dùng cho nước)., Turbid, not clear (often used for water)., ①由于沉淀或沉积物而混浊不清。[例]江水浑浊。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]可厌的浑浊咖啡。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 军, 氵, 虫

Chinese meaning: ①由于沉淀或沉积物而混浊不清。[例]江水浑浊。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]可厌的浑浊咖啡。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả chất lỏng không trong.

Example: 河水因为大雨变得浑浊。

Example pinyin: hé shuǐ yīn wèi dà yǔ biàn de hún zhuó 。

Tiếng Việt: Nước sông trở nên đục ngầu vì mưa lớn.

浑浊
hún zhuó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đục ngầu, không trong suốt (thường dùng cho nước).

Turbid, not clear (often used for water).

由于沉淀或沉积物而混浊不清。江水浑浊。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。可厌的浑浊咖啡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑浊 (hún zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung