Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑沦

Pinyin: hún lún

Meanings: Nguyên vẹn, chưa bị phân chia., Intact, undivided., ①形容浑沌不清。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 军, 氵, 仑

Chinese meaning: ①形容浑沌不清。

Grammar: Miêu tả trạng thái nguyên bản, chưa qua thay đổi.

Example: 原始社会是一个浑沦的整体。

Example pinyin: yuán shǐ shè huì shì yí gè hún lún de zhěng tǐ 。

Tiếng Việt: Xã hội nguyên thủy là một thể thống nhất chưa bị phân chia.

浑沦
hún lún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên vẹn, chưa bị phân chia.

Intact, undivided.

形容浑沌不清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...