Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑沌

Pinyin: hún dùn

Meanings: Hỗn độn, rối ren, không rõ ràng., Chaotic, messy, unclear., ①同“混沌”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 军, 氵, 屯

Chinese meaning: ①同“混沌”。

Grammar: Không chỉ biểu thị trạng thái mà còn mang ý nghĩa triết học sâu sắc.

Example: 世界初开时一片浑沌。

Example pinyin: shì jiè chū kāi shí yí piàn hún dùn 。

Tiếng Việt: Khi thế giới mới hình thành thì mọi thứ đều hỗn độn.

浑沌
hún dùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn độn, rối ren, không rõ ràng.

Chaotic, messy, unclear.

同“混沌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑沌 (hún dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung