Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑水摸鱼

Pinyin: hún shuǐ mō yú

Meanings: Lợi dụng tình hình hỗn loạn để trục lợi cá nhân., Take advantage of a chaotic situation for personal gain., 浑水不清的水。比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]老舍《四世同堂》“其余那些人,有的是浑水摸鱼,乘机会弄个资格。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 军, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 莫, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 浑水不清的水。比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]老舍《四世同堂》“其余那些人,有的是浑水摸鱼,乘机会弄个资格。”

Grammar: Thành ngữ này ám chỉ hành động lợi dụng thời cơ không trong sáng.

Example: 他在公司危机时浑水摸鱼捞了一笔。

Example pinyin: tā zài gōng sī wēi jī shí hún shuǐ mō yú lāo le yì bǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lợi dụng khủng hoảng của công ty để kiếm chác.

浑水摸鱼
hún shuǐ mō yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng tình hình hỗn loạn để trục lợi cá nhân.

Take advantage of a chaotic situation for personal gain.

浑水不清的水。比喻乘混乱的时候从中捞取利益。[出处]老舍《四世同堂》“其余那些人,有的是浑水摸鱼,乘机会弄个资格。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...