Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑括
Pinyin: hún kuò
Meanings: Bao gồm toàn bộ, tổng quát hóa., Include everything, generalize., ①概括。[例]浑括主题。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 军, 氵, 扌, 舌
Chinese meaning: ①概括。[例]浑括主题。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính tổng hợp hoặc khái quát.
Example: 这份报告浑括了所有要点。
Example pinyin: zhè fèn bào gào hún kuò le suǒ yǒu yào diǎn 。
Tiếng Việt: Báo cáo này bao gồm tất cả các điểm chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm toàn bộ, tổng quát hóa.
Nghĩa phụ
English
Include everything, generalize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
概括。浑括主题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!