Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑实

Pinyin: hún shí

Meanings: Chắc chắn, vững chắc và đáng tin cậy., Solid, sturdy, and reliable., ①形容身体壮实。[例]练健美后,他全身的肌肉更浑实了。*②形容幼儿天真。[例]他自小就浑实伶俐。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 军, 氵, 头, 宀

Chinese meaning: ①形容身体壮实。[例]练健美后,他全身的肌肉更浑实了。*②形容幼儿天真。[例]他自小就浑实伶俐。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính chất bền bỉ hoặc đáng tin cậy của một vật.

Example: 这座桥看起来非常浑实。

Example pinyin: zhè zuò qiáo kàn qǐ lái fēi cháng hún shí 。

Tiếng Việt: Cây cầu này trông rất chắc chắn.

浑实
hún shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, vững chắc và đáng tin cậy.

Solid, sturdy, and reliable.

形容身体壮实。练健美后,他全身的肌肉更浑实了

形容幼儿天真。他自小就浑实伶俐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...