Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑圆

Pinyin: hún yuán

Meanings: Tròn trịa, hoàn hảo về hình dáng., Perfectly round, well-shaped., ①很圆。[例]浑圆的气球。*②指圆通周到,不露锋芒。[例]气质浑圆。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 军, 氵, 员, 囗

Chinese meaning: ①很圆。[例]浑圆的气球。*②指圆通周到,不露锋芒。[例]气质浑圆。

Grammar: Dùng để miêu tả sự hoàn hảo về hình dạng tròn.

Example: 这个球非常浑圆。

Example pinyin: zhè ge qiú fēi cháng hún yuán 。

Tiếng Việt: Quả bóng này rất tròn trịa.

浑圆
hún yuán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tròn trịa, hoàn hảo về hình dáng.

Perfectly round, well-shaped.

很圆。浑圆的气球

指圆通周到,不露锋芒。气质浑圆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑圆 (hún yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung