Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑噩

Pinyin: hún è

Meanings: Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tỉnh táo., Confused, unclear, lacking awareness., ①浑沌无知;淳朴。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 军, 氵, 㗊, 一, 干

Chinese meaning: ①浑沌无知;淳朴。

Grammar: Từ ghép mô tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống mơ màng, không sáng suốt.

Example: 他整天浑噩度日。

Example pinyin: tā zhěng tiān hún è dù rì 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày sống trong mơ hồ.

浑噩
hún è
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tỉnh táo.

Confused, unclear, lacking awareness.

浑沌无知;淳朴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑噩 (hún è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung