Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浍
Pinyin: kuài
Meanings: Kênh mương nhỏ, Small irrigation ditch., ①田间水沟:涓浍(小流)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 会, 氵
Chinese meaning: ①田间水沟:涓浍(小流)。
Hán Việt reading: quái
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ điển hoặc chuyên ngành nông nghiệp.
Example: 田间小浍。
Example pinyin: tián jiān xiǎo huì 。
Tiếng Việt: Mương nhỏ giữa ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kênh mương nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small irrigation ditch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涓浍(小流)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!