Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测
Pinyin: cè
Meanings: To measure, test, or evaluate., Đo lường, kiểm tra, đánh giá, ①度量;测量。[据]测,深所至也。——《说文》。[例]测土深。——《周礼·大司徒》。注:“犹度也。”[例]穷高极远,而深深厚。——《礼记·乐记》。疏:“知也。”[例]毋测未至。——《礼记·少仪》。注:“意度也。”[例]抑欲测吾心也。——《国语·晋语》。注:“度也。”[例]大不可量,深不可测。——《韩非子·主道》。[合]测海(测量海水的深浅。比喻浅薄无知);测景(度量日影);测汽车的速度;测房子的高度;测地(测定土地的广狭、高低);测步(测量)。*②观测,观察。[例]夜则测阴,昼则测阳。——《太玄经》。[合]测天(观测天文)。*③推测、预料。[例]夫大国,难测也,惧有伏焉。——《左传·庄公十年》。[合]变化莫测;不测;叵测(不可推测);猜测;揣测。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 则, 氵
Chinese meaning: ①度量;测量。[据]测,深所至也。——《说文》。[例]测土深。——《周礼·大司徒》。注:“犹度也。”[例]穷高极远,而深深厚。——《礼记·乐记》。疏:“知也。”[例]毋测未至。——《礼记·少仪》。注:“意度也。”[例]抑欲测吾心也。——《国语·晋语》。注:“度也。”[例]大不可量,深不可测。——《韩非子·主道》。[合]测海(测量海水的深浅。比喻浅薄无知);测景(度量日影);测汽车的速度;测房子的高度;测地(测定土地的广狭、高低);测步(测量)。*②观测,观察。[例]夜则测阴,昼则测阳。——《太玄经》。[合]测天(观测天文)。*③推测、预料。[例]夫大国,难测也,惧有伏焉。——《左传·庄公十年》。[合]变化莫测;不测;叵测(不可推测);猜测;揣测。
Hán Việt reading: trắc
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các bổ ngữ hoặc trạng ngữ để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh. Ví dụ: 测量 (đo lường), 检测 (kiểm tra).
Example: 科学家正在测量地球的温度变化。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài cè liáng dì qiú de wēn dù biàn huà 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang đo lường sự thay đổi nhiệt độ của trái đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lường, kiểm tra, đánh giá
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trắc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To measure, test, or evaluate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“犹度也。”穷高极远,而深深厚。——《礼记·乐记》。疏:“知也。”毋测未至。——《礼记·少仪》。注:“意度也。”抑欲测吾心也。——《国语·晋语》。注:“度也。”大不可量,深不可测。——《韩非子·主道》。测海(测量海水的深浅。比喻浅薄无知);测景(度量日影);测汽车的速度;测房子的高度;测地(测定土地的广狭、高低);测步(测量)
观测,观察。夜则测阴,昼则测阳。——《太玄经》。测天(观测天文)
推测、预料。夫大国,难测也,惧有伏焉。——《左传·庄公十年》。变化莫测;不测;叵测(不可推测);猜测;揣测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!