Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测验

Pinyin: cè yàn

Meanings: A short test or an examination of ability, Bài kiểm tra ngắn hoặc sự thử nghiệm năng lực, ①用一定的标准和方法进行检验、考查。[例]经过测验的最适合这些角色的演员。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 则, 氵, 佥, 马

Chinese meaning: ①用一定的标准和方法进行检验、考查。[例]经过测验的最适合这些角色的演员。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ ('bài kiểm tra') hoặc động từ ('kiểm tra'). Thường đi với các từ như 学生 (học sinh), 能力 (năng lực).

Example: 这次数学测验很难。

Example pinyin: zhè cì shù xué cè yàn hěn nán 。

Tiếng Việt: Bài kiểm tra toán lần này rất khó.

测验
cè yàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài kiểm tra ngắn hoặc sự thử nghiệm năng lực

A short test or an examination of ability

用一定的标准和方法进行检验、考查。经过测验的最适合这些角色的演员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测验 (cè yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung