Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测谎

Pinyin: cè huǎng

Meanings: Lie detection (using a polygraph machine)., Kiểm tra nói dối (bằng máy phát hiện nói dối)., ①对谎言的测定。[例]测谎器。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 则, 氵, 荒, 讠

Chinese meaning: ①对谎言的测定。[例]测谎器。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc điều tra.

Example: 警方对他进行了测谎。

Example pinyin: jǐng fāng duì tā jìn xíng le cè huǎng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã kiểm tra nói dối của anh ta.

测谎
cè huǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra nói dối (bằng máy phát hiện nói dối).

Lie detection (using a polygraph machine).

对谎言的测定。测谎器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测谎 (cè huǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung