Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测算

Pinyin: cè suàn

Meanings: Calculation through measurement., Tính toán qua phép đo., ①推测计算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 则, 氵, 竹

Chinese meaning: ①推测计算。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với dữ liệu hoặc mục tiêu cụ thể.

Example: 工程师们正在测算桥梁的承重能力。

Example pinyin: gōng chéng shī men zhèng zài cè suàn qiáo liáng de chéng zhòng néng lì 。

Tiếng Việt: Các kỹ sư đang tính toán khả năng chịu lực của cây cầu.

测算
cè suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán qua phép đo.

Calculation through measurement.

推测计算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测算 (cè suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung