Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测控

Pinyin: cè kòng

Meanings: Đo lường và kiểm soát., Measurement and control., ①观察、测定,遥控。[例]卫星发射中心一直对卫星进行测控。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 则, 氵, 扌, 空

Chinese meaning: ①观察、测定,遥控。[例]卫星发射中心一直对卫星进行测控。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ hoặc khoa học.

Example: 航天器需要进行精确的测控。

Example pinyin: háng tiān qì xū yào jìn xíng jīng què de cè kòng 。

Tiếng Việt: Phương tiện vũ trụ cần được đo lường và kiểm soát chính xác.

测控
cè kòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo lường và kiểm soát.

Measurement and control.

观察、测定,遥控。卫星发射中心一直对卫星进行测控

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测控 (cè kòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung