Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测报
Pinyin: cè bào
Meanings: Dự báo sau khi đo đạc., Forecasting after measurement., ①预测和预报。[例]测报汛情。[例]准确测报敌机临近距离。[例]地震测报工作要加强。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 则, 氵, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①预测和预报。[例]测报汛情。[例]准确测报敌机临近距离。[例]地震测报工作要加强。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc khoa học.
Example: 气象站负责天气的测报工作。
Example pinyin: qì xiàng zhàn fù zé tiān qì de cè bào gōng zuò 。
Tiếng Việt: Trạm khí tượng phụ trách công tác dự báo thời tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự báo sau khi đo đạc.
Nghĩa phụ
English
Forecasting after measurement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预测和预报。测报汛情。准确测报敌机临近距离。地震测报工作要加强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!