Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测定

Pinyin: cè dìng

Meanings: To determine through measurement., Đo đạc, xác định thông qua phép đo., ①测量确定。[例]测定海水中的盐分。[例]用彩色试块测定力学性能。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 则, 氵, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①测量确定。[例]测定海水中的盐分。[例]用彩色试块测定力学性能。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần đo lường.

Example: 科学家们正在测定岩石的年代。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài cè dìng yán shí de nián dài 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang xác định tuổi của đá.

测定 - cè dìng
测定
cè dìng

📷 Người đàn ông quyết tâm đứng ở vị trí chạy, ở vạch xuất phát, nhìn về phía trước tự tin. Chàng trai trẻ chạy nước rút sẵn sàng cho những thử thách mới. Hành vi và khái niệm động lực của ngư

测定
cè dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo đạc, xác định thông qua phép đo.

To determine through measurement.

测量确定。测定海水中的盐分。用彩色试块测定力学性能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...