Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测字

Pinyin: cè zì

Meanings: Fortune-telling through characters., Bói chữ, đoán ý nghĩa qua chữ viết., ①离合汉字偏旁笔划,加以解释,以预卜吉凶,是一种迷信活动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 则, 氵, 子, 宀

Chinese meaning: ①离合汉字偏旁笔划,加以解释,以预卜吉凶,是一种迷信活动。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tín ngưỡng dân gian.

Example: 这位大师擅长测字。

Example pinyin: zhè wèi dà shī shàn cháng cè zì 。

Tiếng Việt: Vị thầy này giỏi bói chữ.

测字
cè zì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bói chữ, đoán ý nghĩa qua chữ viết.

Fortune-telling through characters.

离合汉字偏旁笔划,加以解释,以预卜吉凶,是一种迷信活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测字 (cè zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung