Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测力

Pinyin: cè lì

Meanings: Đo lực, lực lượng được đo., Measure force; the force being measured., ①测定正在做功的力的过程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 则, 氵, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①测定正在做功的力的过程。

Grammar: Danh từ/động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.

Example: 这台仪器可以用来测力。

Example pinyin: zhè tái yí qì kě yǐ yòng lái cè lì 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể dùng để đo lực.

测力
cè lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo lực, lực lượng được đo.

Measure force; the force being measured.

测定正在做功的力的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...