Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测候
Pinyin: cè hòu
Meanings: Quan sát và dự báo thời tiết., To observe and forecast weather conditions., ①预测气候与天文。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 则, 氵, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①预测气候与天文。
Grammar: Động từ cũ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古时候人们靠观察天象来测候天气。
Example pinyin: gǔ shí hòu rén men kào guān chá tiān xiàng lái cè hòu tiān qì 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta dựa vào việc quan sát bầu trời để dự báo thời tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát và dự báo thời tiết.
Nghĩa phụ
English
To observe and forecast weather conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预测气候与天文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!