Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊骨凡胎
Pinyin: zhuó gǔ fán tāi
Meanings: Refers to an ordinary mortal, nothing extraordinary., Chỉ người phàm tục, không có gì đặc biệt., 凡人的重浊躯体。指尘世之人。[出处]元·马致远《黄粱梦》第二折“休道是浊骨凡胎,便是释迦佛也恼下莲台。”[例]大家与玉皇大帝相傲,却不再寻思你这点点子~,怎能傲得天过。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 虫, 月, 丶, 几, 台
Chinese meaning: 凡人的重浊躯体。指尘世之人。[出处]元·马致远《黄粱梦》第二折“休道是浊骨凡胎,便是释迦佛也恼下莲台。”[例]大家与玉皇大帝相傲,却不再寻思你这点点子~,怎能傲得天过。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十七回。
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu đạt triết lý hoặc phê phán.
Example: 他虽是浊骨凡胎,却有着非凡的志向。
Example pinyin: tā suī shì zhuó gǔ fán tāi , què yǒu zhe fēi fán de zhì xiàng 。
Tiếng Việt: Dù là người phàm tục nhưng anh ấy lại có chí hướng phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người phàm tục, không có gì đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Refers to an ordinary mortal, nothing extraordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡人的重浊躯体。指尘世之人。[出处]元·马致远《黄粱梦》第二折“休道是浊骨凡胎,便是释迦佛也恼下莲台。”[例]大家与玉皇大帝相傲,却不再寻思你这点点子~,怎能傲得天过。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế