Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊度
Pinyin: zhuó dù
Meanings: Turbidity (commonly used in science to measure the clarity of water), Độ đục (thường dùng trong khoa học để đo độ trong của nước), ①液体中悬浮粒的多少。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 虫, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①液体中悬浮粒的多少。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và môi trường.
Example: 这杯水的浊度很高。
Example pinyin: zhè bēi shuǐ de zhuó dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Độ đục của cốc nước này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ đục (thường dùng trong khoa học để đo độ trong của nước)
Nghĩa phụ
English
Turbidity (commonly used in science to measure the clarity of water)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体中悬浮粒的多少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!