Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shī

Meanings: Name of a river in China (Shi River)., Tên của một con sông ở Trung Quốc (sông Shi)., ①把熔融金属、混凝土等注入模具。[例]浇注水泥板。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 师, 氵

Chinese meaning: ①把熔融金属、混凝土等注入模具。[例]浇注水泥板。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ riêng, dùng để chỉ địa danh cụ thể.

Example: 浉河是河南省的一条河流。

Example pinyin: shī hé shì hé nán shěng de yì tiáo hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Shi là một con sông ở tỉnh Hà Nam.

shī
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một con sông ở Trung Quốc (sông Shi).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in China (Shi River).

把熔融金属、混凝土等注入模具。浇注水泥板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浉 (shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung