Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: To water, pour water onto plants or something else., Tưới nước, đổ nước lên cây cối hoặc vật gì đó., ①由上往下淋,洒:浇花。*②灌溉:浇地。*③把液汁倒入模型:浇版。浇筑。浇铸。*④刻薄:浇薄。浇漓。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 尧, 氵

Chinese meaning: ①由上往下淋,洒:浇花。*②灌溉:浇地。*③把液汁倒入模型:浇版。浇筑。浇铸。*④刻薄:浇薄。浇漓。

Hán Việt reading: kiêu

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng được tưới nước (e.g., 浇花 - tưới hoa).

Example: 他每天给花浇三次水。

Example pinyin: tā měi tiān gěi huā jiāo sān cì shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tưới nước cho hoa ba lần mỗi ngày.

jiāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới nước, đổ nước lên cây cối hoặc vật gì đó.

kiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To water, pour water onto plants or something else.

由上往下淋,洒

浇花

灌溉

浇地

把液汁倒入模型

浇版。浇筑。浇铸

刻薄

浇薄。浇漓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...