Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浇铸

Pinyin: jiāo zhù

Meanings: To cast (molten metal into a mold)., Đúc (kim loại nóng chảy vào khuôn)., ①具有不同风味的调味汁,浇进固体食物或沾在餐末甜点心或饼上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尧, 氵, 寿, 钅

Chinese meaning: ①具有不同风味的调味汁,浇进固体食物或沾在餐末甜点心或饼上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu kim loại hoặc sản phẩm đúc.

Example: 工厂正在浇铸铁件。

Example pinyin: gōng chǎng zhèng zài jiāo zhù tiě jiàn 。

Tiếng Việt: Nhà máy đang đúc các bộ phận bằng sắt.

浇铸
jiāo zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc (kim loại nóng chảy vào khuôn).

To cast (molten metal into a mold).

具有不同风味的调味汁,浇进固体食物或沾在餐末甜点心或饼上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浇铸 (jiāo zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung