Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浇头
Pinyin: jiāo tóu
Meanings: Sauce poured over a dish (usually noodles)., Nước sốt rưới lên món ăn (thường là mì)., 把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。[出处]《汉书·鲍宣传》“使奴从宾客浆酒霍肉。”[例]张灯悬彩,~,竟有昏昏达旦者。——清·李绿园《歧路灯》第九十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 尧, 氵, 头
Chinese meaning: 把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。[出处]《汉书·鲍宣传》“使奴从宾客浆酒霍肉。”[例]张灯悬彩,~,竟有昏昏达旦者。——清·李绿园《歧路灯》第九十五回。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các món ăn, đặc biệt là mì.
Example: 这碗面的浇头很丰富。
Example pinyin: zhè wǎn miàn de jiāo tóu hěn fēng fù 。
Tiếng Việt: Nước sốt trên tô mì này rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước sốt rưới lên món ăn (thường là mì).
Nghĩa phụ
English
Sauce poured over a dish (usually noodles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。[出处]《汉书·鲍宣传》“使奴从宾客浆酒霍肉。”[例]张灯悬彩,~,竟有昏昏达旦者。——清·李绿园《歧路灯》第九十五回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!