Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浆
Pinyin: jiāng
Meanings: Thick liquid (like milk, paste, glue, etc.)., Chất lỏng đặc (như sữa, bột nhão, keo...), ①用粉浆或米汤浸纱、布、衣服,使干后变硬变挺。[合]把衬衣浆了再烫;浆洗。*②另见jiàng。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①用粉浆或米汤浸纱、布、衣服,使干后变硬变挺。[合]把衬衣浆了再烫;浆洗。*②另见jiàng。
Hán Việt reading: tương
Grammar: Thường dùng để chỉ chất lỏng có độ đậm đặc, thường kết hợp với danh từ khác để tạo từ ghép.
Example: 豆浆。
Example pinyin: dòu jiāng 。
Tiếng Việt: Sữa đậu nành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng đặc (như sữa, bột nhão, keo...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thick liquid (like milk, paste, glue, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粉浆或米汤浸纱、布、衣服,使干后变硬变挺。把衬衣浆了再烫;浆洗
另见jiàng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!