Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浆水不交
Pinyin: jiāng shuǐ bù jiāo
Meanings: No interaction or communication between each other., Không hề qua lại, không có sự giao thiệp gì với nhau., 浆水不沾。指为官清廉,无取于民。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丬, 夕, 水, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 亠, 父
Chinese meaning: 浆水不沾。指为官清廉,无取于民。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Example: 他们两家向来浆水不交。
Example pinyin: tā men liǎng jiā xiàng lái jiāng shuǐ bù jiāo 。
Tiếng Việt: Hai gia đình họ từ trước đến nay không hề qua lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề qua lại, không có sự giao thiệp gì với nhau.
Nghĩa phụ
English
No interaction or communication between each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浆水不沾。指为官清廉,无取于民。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế