Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Nông, cạn; đơn giản, dễ hiểu, Shallow; simple, easy to understand., ①通“践”。实行,实现。[例]臣之梦浅矣。——《韩非子·难四》。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 戋, 氵

Chinese meaning: ①通“践”。实行,实现。[例]臣之梦浅矣。——《韩非子·难四》。

Hán Việt reading: thiển

Grammar: Có thể mô tả độ sâu của nước hoặc mức độ phức tạp của vấn đề. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 这条河很浅。

Example pinyin: zhè tiáo hé hěn qiǎn 。

Tiếng Việt: Con sông này rất nông.

qiǎn
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông, cạn; đơn giản, dễ hiểu

thiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shallow; simple, easy to understand.

通“践”。实行,实现。臣之梦浅矣。——《韩非子·难四》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅 (qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung