Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅陋
Pinyin: qiǎn lòu
Meanings: Narrow-minded, inadequate, lacking knowledge., Hẹp hòi, kém cỏi, thiếu hiểu biết., ①狭窄简陋。[例]山庵浅陋。*②(见识)贫乏。[例]学识浅陋。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 戋, 氵, 阝
Chinese meaning: ①狭窄简陋。[例]山庵浅陋。*②(见识)贫乏。[例]学识浅陋。
Grammar: Mang sắc thái tự phê bình hoặc nhận xét tiêu cực.
Example: 对于这个领域的知识,我感到自己很浅陋。
Example pinyin: duì yú zhè ge lǐng yù de zhī shi , wǒ gǎn dào zì jǐ hěn qiǎn lòu 。
Tiếng Việt: Về kiến thức trong lĩnh vực này, tôi cảm thấy mình rất kém cỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp hòi, kém cỏi, thiếu hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, inadequate, lacking knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭窄简陋。山庵浅陋
(见识)贫乏。学识浅陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!