Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅近
Pinyin: qiǎn jìn
Meanings: Close, easy to understand, not complicated., Gần gũi, dễ hiểu, không phức tạp., ①容易理解或执行的,不造成困难的。[例]业甚浅近。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]浅近的文字。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 戋, 氵, 斤, 辶
Chinese meaning: ①容易理解或执行的,不造成困难的。[例]业甚浅近。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]浅近的文字。
Grammar: Thường mô tả sách vở, bài giảng hoặc tài liệu học tập.
Example: 这本书的内容很浅近,适合初学者。
Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn qiǎn jìn , shì hé chū xué zhě 。
Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất gần gũi và dễ hiểu, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần gũi, dễ hiểu, không phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Close, easy to understand, not complicated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容易理解或执行的,不造成困难的。业甚浅近。——唐·柳宗元《柳河东集》。浅近的文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!