Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅见寡闻

Pinyin: qiǎn jiàn guǎ wén

Meanings: Kiến thức nông cạn và ít kinh nghiệm., Limited knowledge and experience., 浅见肤浅的见解;寡闻听到的很少。形容见闻不广,所知不多。[出处]《史记·五帝本纪赞》“非好学深思,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”[例]在这事实发生以前,以我的浅见寡识,是万万想不到的。——鲁迅《华盖集续编的续编·阿Q正传的成因》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 戋, 氵, 见, 丆, 且, 分, 宀, 耳, 门

Chinese meaning: 浅见肤浅的见解;寡闻听到的很少。形容见闻不广,所知不多。[出处]《史记·五帝本纪赞》“非好学深思,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”[例]在这事实发生以前,以我的浅见寡识,是万万想不到的。——鲁迅《华盖集续编的续编·阿Q正传的成因》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để tự phê bình hoặc khiêm tốn.

Example: 我在这方面确实浅见寡闻,还需努力学习。

Example pinyin: wǒ zài zhè fāng miàn què shí qiǎn jiàn guǎ wén , hái xū nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Tôi thực sự còn nông cạn và thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này, cần phải cố gắng học hỏi hơn.

浅见寡闻
qiǎn jiàn guǎ wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức nông cạn và ít kinh nghiệm.

Limited knowledge and experience.

浅见肤浅的见解;寡闻听到的很少。形容见闻不广,所知不多。[出处]《史记·五帝本纪赞》“非好学深思,心知其意,固难为浅见寡闻道也。”[例]在这事实发生以前,以我的浅见寡识,是万万想不到的。——鲁迅《华盖集续编的续编·阿Q正传的成因》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅见寡闻 (qiǎn jiàn guǎ wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung