Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅短
Pinyin: qiǎn duǎn
Meanings: Brief but clear; lacking depth., Ngắn gọn nhưng dễ hiểu; không sâu sắc., ①浅陋;狭窄肤浅。[例]智术浅短。——《三国志·诸葛亮传》。[例]目光浅短。[例]智力浅短。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 戋, 氵, 矢, 豆
Chinese meaning: ①浅陋;狭窄肤浅。[例]智术浅短。——《三国志·诸葛亮传》。[例]目光浅短。[例]智力浅短。
Grammar: Đôi khi mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự hạn chế về chiều sâu.
Example: 他的分析比较浅短。
Example pinyin: tā de fēn xī bǐ jiào qiǎn duǎn 。
Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy khá ngắn gọn nhưng chưa đủ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn nhưng dễ hiểu; không sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Brief but clear; lacking depth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅陋;狭窄肤浅。智术浅短。——《三国志·诸葛亮传》。目光浅短。智力浅短
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!