Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅海

Pinyin: qiǎn hǎi

Meanings: Shallow sea area., Vùng biển nông., ①1200米深度以内的海域。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 戋, 氵, 每

Chinese meaning: ①1200米深度以内的海域。

Grammar: Danh từ chuyên ngành về địa lý hoặc sinh thái biển.

Example: 浅海区域有很多珊瑚礁。

Example pinyin: qiǎn hǎi qū yù yǒu hěn duō shān hú jiāo 。

Tiếng Việt: Khu vực biển nông có rất nhiều rạn san hô.

浅海
qiǎn hǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng biển nông.

Shallow sea area.

1200米深度以内的海域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅海 (qiǎn hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung