Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅浅

Pinyin: qiǎn qiǎn

Meanings: Slightly shallow., Hơi nông, cạn vừa phải., ①水流急速的样子。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 戋, 氵

Chinese meaning: ①水流急速的样子。

Grammar: Từ lặp lại hai âm tiết, nhấn mạnh mức độ nhẹ nhàng của trạng thái 'nông'.

Example: 小河里的水很浅浅。

Example pinyin: xiǎo hé lǐ de shuǐ hěn qiǎn qiǎn 。

Tiếng Việt: Nước trong con sông nhỏ hơi nông.

浅浅
qiǎn qiǎn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi nông, cạn vừa phải.

Slightly shallow.

水流急速的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅浅 (qiǎn qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung