Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅水
Pinyin: qiǎn shuǐ
Meanings: Shallow water., Nước nông (không sâu)., ①水深小到河底地形能影响表面波的水体。[例]深度较小的水或浅滩上的水。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戋, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①水深小到河底地形能影响表面波的水体。[例]深度较小的水或浅滩上的水。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc điều kiện môi trường nước.
Example: 孩子们在浅水区玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài qiǎn shuǐ qū wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi ở khu vực nước nông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước nông (không sâu).
Nghĩa phụ
English
Shallow water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水深小到河底地形能影响表面波的水体。深度较小的水或浅滩上的水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!