Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅显

Pinyin: qiǎn xiǎn

Meanings: Clear, easy to understand, not complicated., Rõ ràng, dễ hiểu, không phức tạp., ①浅近明了,容易懂。[例]浅显的道理。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 戋, 氵, 业, 日

Chinese meaning: ①浅近明了,容易懂。[例]浅显的道理。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến kiến thức, lời nói hay văn bản.

Example: 他用浅显的语言解释了这个复杂的概念。

Example pinyin: tā yòng qiǎn xiǎn de yǔ yán jiě shì le zhè ge fù zá de gài niàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích khái niệm phức tạp này bằng ngôn ngữ dễ hiểu.

浅显
qiǎn xiǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ hiểu, không phức tạp.

Clear, easy to understand, not complicated.

浅近明了,容易懂。浅显的道理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅显 (qiǎn xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung