Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅易
Pinyin: qiǎn yì
Meanings: Easy to understand, simple and straightforward., Dễ hiểu, đơn giản và dễ nắm bắt., ①浅显平易。[例]浅易读物。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 戋, 氵, 勿, 日
Chinese meaning: ①浅显平易。[例]浅易读物。
Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả nội dung hoặc cách diễn đạt dễ tiếp thu.
Example: 这篇文章写得很浅易。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé hěn qiǎn yì 。
Tiếng Việt: Bài viết này rất dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ hiểu, đơn giản và dễ nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
Easy to understand, simple and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅显平易。浅易读物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!