Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅尝

Pinyin: qiǎn cháng

Meanings: Nếm thử qua loa, trải nghiệm sơ lược., To taste or experience something superficially., ①微微品味一下。比喻只有表面的兴趣或喜好而不往深处研究。[例]浅尝辄止。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 戋, 氵, 云, 龸

Chinese meaning: ①微微品味一下。比喻只有表面的兴趣或喜好而不往深处研究。[例]浅尝辄止。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng trực tiếp (酒 - rượu, 食物 - món ăn). Dùng để nhấn mạnh hành động nhẹ nhàng hoặc hời hợt.

Example: 他只是浅尝了一口红酒。

Example pinyin: tā zhǐ shì qiǎn cháng le yì kǒu hóng jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nếm thử một ngụm rượu vang.

浅尝
qiǎn cháng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếm thử qua loa, trải nghiệm sơ lược.

To taste or experience something superficially.

微微品味一下。比喻只有表面的兴趣或喜好而不往深处研究。浅尝辄止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅尝 (qiǎn cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung