Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅尝辄止
Pinyin: qiǎn cháng zhé zhǐ
Meanings: To stop after only a superficial attempt; lack of thorough exploration., Chỉ thử qua loa rồi dừng lại, không chịu tìm hiểu sâu thêm., 辄就。略微尝试一下就停下来。指不深入钻研。[例]做事情不能浅尝辄止,要持之以恒,这样才能成功。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 氵, 云, 龸, 车, 止
Chinese meaning: 辄就。略微尝试一下就停下来。指不深入钻研。[例]做事情不能浅尝辄止,要持之以恒,这样才能成功。
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán hành vi thiếu kiên nhẫn hoặc sự nghiêm túc trong việc học hỏi. Cấu trúc 四字成语 (tứ tự thành ngữ) cố định.
Example: 学习不能浅尝辄止,要深入钻研。
Example pinyin: xué xí bù néng qiǎn cháng zhé zhǐ , yào shēn rù zuān yán 。
Tiếng Việt: Học tập không thể chỉ làm qua loa rồi dừng lại, mà cần nghiên cứu sâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thử qua loa rồi dừng lại, không chịu tìm hiểu sâu thêm.
Nghĩa phụ
English
To stop after only a superficial attempt; lack of thorough exploration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辄就。略微尝试一下就停下来。指不深入钻研。[例]做事情不能浅尝辄止,要持之以恒,这样才能成功。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế