Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流风回雪
Pinyin: liú fēng huí xuě
Meanings: Describes a scene where gentle wind blows and snowflakes swirl in the air., Mô tả cảnh tượng gió thổi nhẹ và tuyết bay trong không khí., 指轻逸飘摇的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 㐬, 氵, 㐅, 几, 口, 囗, 彐, 雨
Chinese meaning: 指轻逸飘摇的样子。
Grammar: Thành ngữ mô tả thiên nhiên, thường dùng trong văn chương cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 冬天的早晨,流风回雪,美不胜收。
Example pinyin: dōng tiān de zǎo chén , liú fēng huí xuě , měi bú shèng shōu 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mùa đông, gió thổi nhẹ và tuyết bay, cảnh đẹp vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảnh tượng gió thổi nhẹ và tuyết bay trong không khí.
Nghĩa phụ
English
Describes a scene where gentle wind blows and snowflakes swirl in the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轻逸飘摇的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế