Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流风余俗
Pinyin: liú fēng yú sú
Meanings: Phong tục và tập quán còn sót lại từ quá khứ., Remaining customs and practices from the past., 指遗留的风气、习俗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐬, 氵, 㐅, 几, 亼, 朩, 亻, 谷
Chinese meaning: 指遗留的风气、习俗。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ những điều tồn tại lâu đời hoặc truyền thống chưa bị lãng quên hoàn toàn.
Example: 这个村庄还保留着一些流风余俗。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng hái bǎo liú zhe yì xiē liú fēng yú sú 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này vẫn còn giữ lại một số phong tục tập quán cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và tập quán còn sót lại từ quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Remaining customs and practices from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遗留的风气、习俗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế