Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流量
Pinyin: liú liàng
Meanings: Flow rate; traffic volume; the amount of fluid passing through an area (also refers to online traffic)., Lượng nước chảy qua một khu vực nào đó (cũng có thể chỉ lượng khí, lượng truy cập trên mạng)., ①指流动的物体在单位时间内通过的数量。[例]能处理每秒100加仑流量的系统。*②在规定期间内通过一指定点的车辆或行人数量。[例]交通流量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐬, 氵, 旦, 里
Chinese meaning: ①指流动的物体在单位时间内通过的数量。[例]能处理每秒100加仑流量的系统。*②在规定期间内通过一指定点的车辆或行人数量。[例]交通流量。
Grammar: Danh từ thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu. Khi nói về internet, nó có nghĩa là 'traffic'. Ví dụ: 网络流量 (lưu lượng mạng).
Example: 这条河的流量很大。
Example pinyin: zhè tiáo hé de liú liàng hěn dà 。
Tiếng Việt: Lưu lượng dòng sông này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng nước chảy qua một khu vực nào đó (cũng có thể chỉ lượng khí, lượng truy cập trên mạng).
Nghĩa phụ
English
Flow rate; traffic volume; the amount of fluid passing through an area (also refers to online traffic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指流动的物体在单位时间内通过的数量。能处理每秒100加仑流量的系统
在规定期间内通过一指定点的车辆或行人数量。交通流量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!