Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流里流气
Pinyin: liú lǐ liú qì
Meanings: Having a thuggish or disreputable appearance or behavior., Có vẻ ngoài hoặc cách cư xử giống lưu manh, thiếu đứng đắn., ①举止轻浮,品行不端。[例]街头流里流气的人又多了起来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 㐬, 氵, 一, 甲, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①举止轻浮,品行不端。[例]街头流里流气的人又多了起来。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả phong cách, hành vi của một người. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他打扮得流里流气的,让人觉得很不可靠。
Example pinyin: tā dǎ bàn dé liú lǐ liú qì de , ràng rén jué de hěn bù kě kào 。
Tiếng Việt: Anh ta ăn mặc trông như lưu manh, khiến người khác cảm thấy không đáng tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có vẻ ngoài hoặc cách cư xử giống lưu manh, thiếu đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Having a thuggish or disreputable appearance or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举止轻浮,品行不端。街头流里流气的人又多了起来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế