Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流通
Pinyin: liú tōng
Meanings: Di chuyển, lưu thông hàng hóa, tiền tệ, thông tin..., To circulate goods, currency, information, etc., 毫无根据的话。指背后散布的诽谤性的坏话。同流言蜚语”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·修鳞》“流言飞语,何足凭信。”
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐬, 氵, 甬, 辶
Chinese meaning: 毫无根据的话。指背后散布的诽谤性的坏话。同流言蜚语”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·修鳞》“流言飞语,何足凭信。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ để tạo cụm từ hoàn chỉnh (ví dụ: 货币流通 - lưu thông tiền tệ).
Example: 货币需要在市场中流通。
Example pinyin: huò bì xū yào zài shì chǎng zhōng liú tōng 。
Tiếng Việt: Tiền tệ cần được lưu thông trên thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, lưu thông hàng hóa, tiền tệ, thông tin...
Nghĩa phụ
English
To circulate goods, currency, information, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无根据的话。指背后散布的诽谤性的坏话。同流言蜚语”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·修鳞》“流言飞语,何足凭信。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!