Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流转

Pinyin: liú zhuǎn

Meanings: To circulate, move around, or transfer (especially goods, assets, or information)., Di chuyển, luân chuyển, lưu thông (đặc biệt là hàng hóa, tài sản hoặc thông tin), ①流通周转。[例]加快资金流转。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐬, 氵, 专, 车

Chinese meaning: ①流通周转。[例]加快资金流转。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được luân chuyển. Vị trí trong câu có thể linh hoạt nhưng chủ yếu xuất hiện ở vị trí vị ngữ.

Example: 货物在全国范围内流转。

Example pinyin: huò wù zài quán guó fàn wéi nèi liú zhuǎn 。

Tiếng Việt: Hàng hóa được luân chuyển trên toàn quốc.

流转
liú zhuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển, luân chuyển, lưu thông (đặc biệt là hàng hóa, tài sản hoặc thông tin)

To circulate, move around, or transfer (especially goods, assets, or information).

流通周转。加快资金流转

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流转 (liú zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung