Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流行

Pinyin: liú xíng

Meanings: To become popular or widespread., Phổ biến, thịnh hành., ①广泛传播;盛行。[例]传染病流行时常有护士奇缺的情况。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 氵, 亍, 彳

Chinese meaning: ①广泛传播;盛行。[例]传染病流行时常有护士奇缺的情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả xu hướng xã hội.

Example: 这首歌很流行。

Example pinyin: zhè shǒu gē hěn liú xíng 。

Tiếng Việt: Bài hát này rất phổ biến.

流行
liú xíng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phổ biến, thịnh hành.

To become popular or widespread.

广泛传播;盛行。传染病流行时常有护士奇缺的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...