Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流血

Pinyin: liú xiě

Meanings: To bleed., Chảy máu., ①人或动物的血液从伤口流出。[例]伤口大量地流血。*②特指负伤或牺牲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 氵, 丿, 皿

Chinese meaning: ①人或动物的血液从伤口流出。[例]伤口大量地流血。*②特指负伤或牺牲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hiện tượng cơ thể bị tổn thương.

Example: 他受伤了,开始流血。

Example pinyin: tā shòu shāng le , kāi shǐ liú xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương và bắt đầu chảy máu.

流血
liú xiě
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy máu.

To bleed.

人或动物的血液从伤口流出。伤口大量地流血

特指负伤或牺牲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流血 (liú xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung