Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流畅

Pinyin: liú chàng

Meanings: Trôi chảy, lưu loát, không bị ngắt quãng., Fluent, smooth, without interruption., ①流利;通畅。[例]写得丰富多彩,妙趣横生,而且笔调流畅。*②很通顺。[例]文笔流畅。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐬, 氵, 申

Chinese meaning: ①流利;通畅。[例]写得丰富多彩,妙趣横生,而且笔调流畅。*②很通顺。[例]文笔流畅。

Example: 他的演讲非常流畅。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēi cháng liú chàng 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy rất trôi chảy.

流畅
liú chàng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi chảy, lưu loát, không bị ngắt quãng.

Fluent, smooth, without interruption.

流利;通畅。写得丰富多彩,妙趣横生,而且笔调流畅

很通顺。文笔流畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流畅 (liú chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung